Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quỉ quyệt


tt (H. quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng) Gian dối và xảo trá: Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (HCM).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.